Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gọn gàng
[gọn gàng]
|
tidy
clean-lembed
Từ điển Việt - Việt
gọn gàng
|
tính từ
gọn, nói khái quát
nhà cửa sắp xếp gọn gàng; thủ tục gọn gàng, vắn tắt