Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gỉ mũi
[gỉ mũi]
|
polyp (in the nose)
Từ điển Việt - Việt
gỉ mũi
|
danh từ
nước mũi khô lại đóng trong mũi
Thành thử nhà chỉ còn một bố, là đàn ông, với hai đứa trẻ con, vắt gỉ mũi chưa được sạch: chúng nó chưa biết làm gì cả. (Nam Cao)