Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
gại
|
động từ
đưa qua đưa lại vật có cạnh sắt cho chạm sướt lên bề mặt của vật khác
gại mũi dao xuống nền nhà
2. đằng hắng để thử giọng
Gại giọng, rồi nói tiếp!