Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gót sen
[gót sen]
|
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) Graceful feel (of a beautiful Woman).
Graceful ffeet were briskly strollinng along the wall.
Từ điển Việt - Việt
gót sen
|
danh từ
gót chân của phụ nữ đẹp
theo gót nhà vua nở gót sen, hương đưa bát ngát ngoài trăm dặm (Nguyễn Bính)