Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gót sắt
[gót sắt]
|
Iron heel.
Từ điển Việt - Việt
gót sắt
|
danh từ
sự thống trị tàn bạo
người dân sống đoạ đày dưới gót sắt lũ bạo tàn