Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
góp nhặt
[góp nhặt]
|
to glean; to gather; to collect
Từ điển Việt - Việt
góp nhặt
|
động từ
tích cóp từng ít một
góp nhặt kinh nghiệm