Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gác mỏ
[gác mỏ]
|
(thông tục) Have nothing more to eat, run out of food.
They 'll run out of food if they go wasting food-stufffs like that.
Từ điển Việt - Việt
gác mỏ
|
động từ
không có gì ăn
Ông ấy ốm không đi làm được, cả nhà gác mỏ.