Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gác lửng
[gác lửng]
|
danh từ
entresol; mezzanine
Từ điển Việt - Việt
gác lửng
|
danh từ
tầng nhà làm thêm ở phần trên của một căn phòng