Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gàn gàn
[gàn gàn]
|
be a bit off one's head, be a little mad
Từ điển Việt - Việt
gàn gàn
|
tính từ
hơi gàn
Anh chàng hoạ sĩ có tính gàn gàn.