Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fusion
['fju:ʒn]
|
danh từ
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra
sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra
sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)
Chuyên ngành Anh - Việt
fusion
['fju:ʒn]
|
Hoá học
nóng chảy; dung hợp, kết hợp
Kỹ thuật
sự chảy; sự nóng chảy; sự nấu chảy
Sinh học
sự chảy ra
Toán học
sự nóng chảy; sự tổng hợp (hạt nhân)
Xây dựng, Kiến trúc
sự chảy; sự nóng chảy; sự nấu chảy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fusion
|
fusion
fusion (n)
synthesis, combination, blend, merging, meld, union, mixture