Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
furnace
['fə:nis]
|
danh từ
lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ( (nghĩa bóng))
ngoại động từ
nung trong lò
Chuyên ngành Anh - Việt
furnace
['fə:nis]
|
Hoá học
Kỹ thuật
lò, lò nung; ống lửa
Sinh học
cái lò
Toán học
Xây dựng, Kiến trúc
lò, lò nung; ống lửa
Từ điển Anh - Anh
furnace
|

furnace

furnace (fûrʹnĭs) noun

1. An enclosure in which energy in a nonthermal form is converted to heat, especially such an enclosure in which heat is generated by the combustion of a suitable fuel.

2. An intensely hot place: the furnace of the sun; an attic room that is a furnace in the summer.

3. A severe test or trial: endured the furnace of his friends' blame after the accident.

 

[Middle English, from Old French fornais, from Latin fornāx, fornāc-, oven.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
furnace
|
furnace
furnace (n)
heater, boiler, oven, kiln, blast furnace, incinerator