Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
friction
['frik∫n]
|
danh từ
(kỹ thuật) sự mài xát, sự ma sát
sự xoa bóp; sự chà xát
sự va chạm, sự xích mích (vì không cùng ý kiến...)
Chuyên ngành Anh - Việt
friction
['frik∫n]
|
Hoá học
ma sát
Kỹ thuật
ma sát
Toán học
ma sát
Xây dựng, Kiến trúc
sự ma sát; khớp li hợp ma sát
Từ điển Anh - Anh
friction
|

friction

friction (frĭkʹshən) noun

1. The rubbing of one object or surface against another.

2. Conflict, as between persons having dissimilar ideas or interests; clash.

3. Physics. A force that resists the relative motion or tendency to such motion of two bodies in contact.

 

[Latin frictiō, frictiōn-, from frictus past participle of fricāre, to rub.]

fricʹtional adjective

fricʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
friction
|
friction
friction (n)
  • rubbing, abrasion, contact, chafing, rasping, brushing
  • hostility, conflict, tension, antagonism, disagreement, discord, strife
    antonym: accord