Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
freight car
['freitkɑ:]
|
danh từ
(ngành đường sắt) toa trần (toa không có mui, để chở than..)
Chuyên ngành Anh - Việt
freight car
['freitkɑ:]
|
Hoá học
xe chở hàng
Kỹ thuật
xe chở hàng
Sinh học
toa chở hàng