Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
francium
['frænsiəm]
|
danh từ
(hoá học) frăng-xi
Chuyên ngành Anh - Việt
francium
['frænsiəm]
|
Kỹ thuật
franxi, Fr
Toán học
franxi, Fr
Từ điển Anh - Anh
francium
|

francium

francium (frănʹsē-əm) noun

Symbol FrAn extremely unstable radioactive element of the alkali metals, produced artificially from actinum or thorium, having approximately 19 isotopes, the most stable of which is Fr 223 with a half-life of 21 minutes. Atomic number 87; valence 1.

[After France.]