Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fourto
['fɔ:tou]
|
danh từ
khổ bốn (tờ giấy xếp làm bốn)