Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forte
['fɔ:ti]
|
tính từ & phó từ
(âm nhạc) mạnh ( (viết tắt) f)
danh từ
(âm nhạc) nốt mạnh; đoạn chơi mạnh
sở trường, điểm mạnh (của một người)
thân gươm (từ cán tới giữa lưỡi)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forte
|
forte
forte (n)
strong point, specialty, strong suit, gift, strength, talent
antonym: failing