Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forsaken
|
Xem forsake
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forsaken
|
forsaken
forsaken (adj)
abandoned, cast off, ditched (informal), discarded, deserted, jilted, left in the lurch, rejected, disowned