Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forming
['fɔ:miη]
|
danh từ
sự tạo hình; sự định hình
Chuyên ngành Anh - Việt
forming
['fɔ:miη]
|
Hoá học
đúc; hình thành
Kỹ thuật
sự biến hình; sự gia công chi tiết định hình; sự định hình; sự hình thành; sự dập; sự uốn; sự uốn dập
Sinh học
sự tạo hình, sự tạo khuôn
Toán học
sự tạo dạng
Xây dựng, Kiến trúc
sự biến hình; sự gia công chi tiết định hình; sự định hình; sự hình thành; sự dập; sự uốn; sự uốn dập