Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foreman
['fɔ:mən]
|
danh từ
quản đốc, đốc công
(pháp lý) chủ tịch ban hội thẩm (toà đại hình)
Chuyên ngành Anh - Việt
foreman
['fɔ:mən]
|
Hoá học
đốc công, kíp trưởng
Kỹ thuật
quản đốc, xưởng trưởng, thợ cả; nhân viên kỹ thuật
Xây dựng, Kiến trúc
thợ cả; tổ trưởng sản xuất; kỹ thuật viên