Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foozle
['fu:zl]
|
danh từ
(từ lóng) sự thất bại
(từ lóng) cú đánh hỏng (đánh gôn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người vụng về, người ngu độn
ngoại động từ
(từ lóng) làm hỏng, làm ẩu
(từ lóng) đánh bóng (đánh gôn)
Chuyên ngành Anh - Việt
foozle
['fu:zl]
|
Kỹ thuật
phế phẩm; sự hỏng việc; làm hỏng
Xây dựng, Kiến trúc
phế phẩm; sự hỏng việc; làm hỏng