Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footwork
['futwə:k]
|
danh từ
động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footwork
|
footwork
footwork (n)
cunning, skill, deviousness, politicking, negotiation, horse-trading, maneuvering