Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
footwear
['futweə]
|
Cách viết khác : footgear ['futgiə]
như footgear
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footwear
|
footwear
footwear (types of)
  • boots: boot, bootee, cowboy boot, galoshes, gum boot, hiking boot, jackboot, mukluk, rubber, waders, walking boot, wellington boot
  • shoes: ballet shoe, brogue, clog, court shoe, espadrille, flip-flop (informal), jelly, moccasin, mule, oxford, platform, plimsoll, pump, sandal, sandshoe, slingback, slipper, sneaker, stiletto heel, thong, trainer, wedge heel, wingtip, zori, crosstrainer, high heel