Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footway
|
footway
footway (n)
footpath, path, trail, track, causeway, boardwalk, bridle path, walkway, bridleway, towpath