Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
footpath
|

footpath

footpath (ftʹpăth, -päth) noun

A narrow path for persons on foot.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
footpath
|
footpath
footpath (n)
path, trail, track, causeway, boardwalk, bridle path, walkway, bridleway, towpath, footway