Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
foliage
['fouliidʒ]
|
danh từ
(thực vật học) tán lá, bộ lá
hình trang trí hoa lá
Chuyên ngành Anh - Việt
foliage
['fouliidʒ]
|
Kỹ thuật
tán lá
Sinh học
tán lá
Từ điển Anh - Anh
foliage
|

foliage

foliage (fōʹlē-ĭj, fōʹlĭj) noun

1. a. Plant leaves, especially tree leaves, considered as a group. b. A cluster of leaves.

2. An ornamental representation of leaves, stems, and flowers, especially in architecture.

 

[Alteration (influenced by Latin folium, leaf), of Middle English foilage, from Old French foillage, from foille, leaf. See foil2.]

foʹliaged adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
foliage
|
foliage
foliage (n)
leaves, greenery, vegetation, undergrowth, shrubbery, plants, verdure