Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flowered
['flauəd]
|
tính từ
(thực vật học) có hoa, ra hoa
có in hoa (vải, lụa...)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flowered
|
flowered
flowered (adj)
floral, flowery, flower-patterned, floral-patterned