Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flawless
['flɔ:lis]
|
tính từ
không có vết, không rạn nứt
không có chỗ hỏng
hoàn thiện, hoàn mỹ
Chuyên ngành Anh - Việt
flawless
['flɔ:lis]
|
Kỹ thuật
không rỗ, không nứt, không khuyết tật
Xây dựng, Kiến trúc
không rỗ, không nứt, không khuyết tật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flawless
|
flawless
flawless (adj)
perfect, faultless, sound, immaculate, unblemished, impeccable, unspoiled, spotless, pure
antonym: imperfect