Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
flash-light
['lfæ∫lait]
|
danh từ
(nhiếp ảnh) đèn nháy; đèn flát
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đèn pin (như) torch
ánh sáng làm tín hiệu (hải đăng chẳng hạn)