Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
flagging
['flægiη]
|
danh từ
sự lát đường bằng đá phiến
mặt đường lát bằng đá phiến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
flagging
|
flagging
flagging (adj)
weakening, fading, waning, wearying, failing, abating (formal or literary), dwindling, wilting, diminishing, slumping, declining, drooping, ebbing, tiring, palling, sagging, languishing