Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
fishing rod
|
Kỹ thuật
cần câu cá
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fishing rod
|
fishing rod
fishing rod (n)
fishing pole, fly rod, tackle, rod, pole, stick