Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
fiscal policy
|
Kinh tế
chính sách thuế
Kỹ thuật
chính sách thuế
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fiscal policy
|
fiscal policy
fiscal policy (n)
taxation, tax policy, tax system, revenue system, taxes, assessment