Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
firstly
['fə:stli]
|
phó từ
thứ nhất, đầu tiên là
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firstly
|
firstly
firstly (adv)
initially, first of all, at the outset, first, to begin with, to start with, primarily, originally
antonym: lastly