Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
firsthand
['fə:st'hænd]
|
tính từ & phó từ
trực tiếp
tin tức mắt thấy tai nghe
trực tiếp biết việc gì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firsthand
|
firsthand
firsthand (adj)
direct, actual, immediate, personal
antonym: secondhand
firsthand (adv)
personally, from the horse's mouth, directly, straight
antonym: indirectly