Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
firmly
['fə:mli]
|
phó từ
vững chắc
kiên quyết
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
firmly
|
firmly
firmly (adv)
  • resolutely, inflexibly, decisively, definitely, determinedly, steadfastly, confidently
    antonym: irresolutely
  • tightly, securely, powerfully, strongly, safely, steadily, densely
    antonym: loosely