Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
filament
['filəmənt]
|
danh từ
sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ
sợi đèn, dây tóc (đèn)
(thực vật học) chỉ nhị
Chuyên ngành Anh - Việt
filament
['filəmənt]
|
Hoá học
sợi nhỏ, dây nhỏ; dây tóc
Kỹ thuật
sợi nhỏ, dây nhỏ; dây tóc
Sinh học
sợi
Toán học
sợi, dây tóc, dây
Từ điển Anh - Anh
filament
|

filament

filament (fĭlʹə-mənt) noun

1. A fine or thinly spun thread, fiber, or wire.

2. Botany. a. The stalk that bears the anther in a stamen. b. A chainlike series of cells, as in many algae.

3. a. A fine wire heated electrically to incandescence in an electric lamp. b. Electronics. A high-resistance wire or ribbon forming the cathode in some thermionic tubes.

 

[New Latin fīlāmentum, from Late Latin fīlāre, to spin, from Latin fīlum, thread.]

filamenʹtous (-mĕnʹtəs) or filamenʹtary (-mĕnʹtə-rē, -mĕnʹtrē) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
filament
|
filament
filament (n)
thread, strand, string, fiber, wire, monofilament