Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fidgety
['fidʒiti]
|
tính từ
hay cựa quậy
bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên