Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fidget
['fidʒit]
|
danh từ
( số nhiều) sự bồn chồn
bồn chồn, đứng ngồi không yên
người hay sốt ruột
người hay làm người khác sốt ruột
sự hối hả
tiếng sột soạt (của quần áo)
ngoại động từ
làm sốt ruột
nội động từ
bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, không yên tâm
cựa quậy nhúc nhích luôn, không ở yên một chỗ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fidget
|
fidget
fidget (v)
  • twitch, squirm, fret, shuffle, jiggle, joggle, wriggle, move about, move around
    antonym: freeze
  • fiddle, play, play around, toy, jiggle, twiddle
    antonym: leave alone