Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fencing
['fensiη]
|
danh từ
sự rào giậu
hàng rào; vật liệu làm hàng rào
(kỹ thuật) cái chắn
thuật đánh kiếm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận
sự che chở, sự bảo vệ
sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được
sự oa trữ của gian
Chuyên ngành Anh - Việt
fencing
['fensiη]
|
Hoá học
rào; lá chắn, tường vây
Kỹ thuật
rào; lá chắn, tường vây
Từ điển Anh - Anh
fencing
|

fencing

fencing (fĕnʹsĭng) noun

1. The art or sport of using a foil, an épée, or a saber in attack and defense.

2. Skillful repartee, especially as a defense against having to give direct answers.

3. Material, such as wire, stakes, and rails, used in the construction of fences.

4. A barrier or an enclosure of fences.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fencing
|
fencing
fencing (n)
  • fence, railing, paling, trellis, barrier, chainlink fencing, palisade, rail
  • repartee, banter, wordplay, raillery