Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
femur
['fi:mə]
|
danh từ, số nhiều femora , femurs
(giải phẫu) xương đùi
Chuyên ngành Anh - Việt
femur
['fi:mə]
|
Kỹ thuật
xương đùi
Sinh học
xương đùi
Từ điển Anh - Anh
femur
|

femur

 

femur (fēʹmər) noun

plural femurs or femora (fĕmʹər-ə)

1. A bone of the leg situated between the pelvis and knee in human beings. It is the largest and strongest bone in the body. Also called thighbone.

2. A functionally similar bone in the leg or hind limb of a vertebrate animal.

3. The thick, most muscular segment of the insect leg, situated between the trochanter and the tibia.

 

[Latin, thigh.]