Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
feint
[feint]
|
danh từ
(quân sự) (thể dục,thể thao) đòn nhử; đòn nghi binh; động tác giả
tính từ
(nói về giấy) có những đường in mờ nhạt
nội động từ
(quân sự); (thể dục,thể thao) đánh nhử; đánh nghi binh; làm động tác giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
feint
|
feint
feint (n)
trick, ploy, maneuver, ruse, gambit, stratagem, sham, dodge, artifice (formal), subterfuge, wile