Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
faux pas
[,fou'pɑ:]
|
danh từ
sự hớ hênh, lời nói hớ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
faux pas
|
faux pas
faux pas (n)
gaffe, indiscretion, blunder, mistake, howler (slang), misstep, boob (UK, informal), clanger (UK, informal), blooper (US, informal humorous)