Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fathomless
['fæðəmlis]
|
tính từ
không thể dò được; không thể hiểu được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fathomless
|
fathomless
fathomless (adj)
  • incomprehensible, immeasurable, unfathomable, obscure, incalculable, mysterious, impenetrable, profound, cryptic, recondite, deep
    antonym: fathomable
  • deep, immeasurable, unfathomable, bottomless, inestimable
    antonym: shallow