Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fathometer
['fæðəmi:tə]
|
danh từ
cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển)