Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fathomable
['fæθəməbl]
|
tính từ
có thể đo được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fathomable
|
fathomable
fathomable (adj)
comprehensible, understandable, penetrable, graspable, intelligible, apprehensible
antonym: unfathomable