Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fatherland
['fɑ:ðəlænd]
|
danh từ
đất nước, tổ quốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fatherland
|
fatherland
fatherland (n)
homeland, native land, home, motherland, mother country, old country