Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fastidious
[fə'stidiəs]
|
tính từ
khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fastidious
|
fastidious
fastidious (adj)
  • demanding, fussy, finicky, picky, choosy (informal), persnickety, particular, difficult, careful, painstaking, exacting, precise, meticulous, exact, thorough, assiduous, faddy
    antonym: easygoing
  • delicate, refined, particular, dainty, squeamish
    antonym: slovenly