Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
fashionably
['fæ∫nəbli]
|
phó từ
hợp thời trang, đúng thời trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
fashionably
|
fashionably
fashionably (adv)
stylishly, trendily (informal), modishly, chicly, elegantly