Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
fashionable
['fæ∫nəbl]
|
tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
danh từ
người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang