Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
farming industry
|
Kỹ thuật
công nghiệp trồng trọt
Sinh học
công nghiệp trồng trọt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farming industry
|
farming industry
farming industry (n)
agribusiness, agricultural business, agroindustry, business, commerce, farming