Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
farce
[fɑ:s]
|
danh từ
trò khôi hài, trò hề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
kịch vui nhộn; thể kịch vui nhộn
ngoại động từ
nhồi (thịt)
(nghĩa bóng) cho thêm mắm thêm muối
nhồi đầy (tác phẩm (văn học))
quyển sách nhồi đầy những trích dẫn Hy-lạp
(từ cổ,nghĩa cổ) cho gia vị
Chuyên ngành Anh - Việt
farce
[fɑ:s]
|
Kỹ thuật
thịt xay, thịt băm
Sinh học
thịt xay, thịt băm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
farce
|
farce
farce (n)
mockery, absurdity, travesty, circus, sham, shambles, charade, embarrassment, disgrace